Có 1 kết quả:
空地 kòng dì ㄎㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
kòng dì ㄎㄨㄥˋ ㄉㄧˋ [kōng dì ㄎㄨㄥ ㄉㄧˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vacant land
(2) open space
(2) open space
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
kòng dì ㄎㄨㄥˋ ㄉㄧˋ [kōng dì ㄎㄨㄥ ㄉㄧˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0